tuyên dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyên dương+ verb
- to commend, to cite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên dương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyên dương":
tuyên dương tuyển dụng - Những từ có chứa "tuyên dương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
propaganda declaration deliverance verdict statement proclaim affidavit declare agip prop proclaimation more...
Lượt xem: 808